베트남어 편집

동사 편집


IPA [cøp˦˥.ciɲ˦˥](표준), [cøp˦˥.ciɲ˦˥](북부)
IPA [cøp˦˥.cin˦˥](남부)
  • các kẻ cầm quyền chấp chính 집정하는 권력을 쥔 자

명사 편집

  • quan chấp chính 집정관