베트남어

편집

동사

편집


IPA [cøt˦˥.vøn˦˥](표준, 북부), [cøk˦˥.vøŋ˦˥](남부)
  • 베트남 한자(Từ Ghép : 복합어): 質問
  1. 질문하다. 묻다.
  • Họ chất vấn Giăng: Nếu ông không phải là Chúa Cứu Thế, không phải là Ê-li, cũng không phải là vị tiên tri của Chúa, tại sao ông lại làm phép báp-tem? 그들이 요한에게 묻기를, "네가 그 그리스도도 아니요, 엘리야도 아니요, 그 선지자도 아니라면 어찌하여 네가 침례를 주느냐?"고 하니, (따옴요한복음 1장 25절)