베트남어

편집

동사

편집


IPA [ciɲ˧˨˧.ɗon˦˥]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어): 整頓
  1. 정돈하다. 정리하다.
  • Ta đã để con ở lại Cơ-rết là để con chỉnh đốn những việc còn dang dở, và bổ nhiệm các trưởng lão trong mỗi thành như ta đã hướng dẫn con. 내가 너를 그레데에 남겨 둔 이유는 남은 일을 정리하고, 내가 명한 대로 각 성에 장로들을 세우게 하려 함이니. (따옴디도서 1장 5절)