chuẩn bị
베트남어
편집동사
편집- 준비하다.
- Em đang chuẩn bị đi. 갈 준비를 하고 있습니다.
- Áp-ra-ham đáp, Con ơi, Đức Chúa Trời sẽ chuẩn bị chiên con để chúng ta làm của lễ thiêu. 아브라함이 이르되, 내 아들아, 번제할 어린 양은 하나님이 자기를 위하여 친히 준비하시리라. (따옴◄창세기 22장 8절)
- 비교: Áp-ra-ham gọi chỗ đó là Giê-hô-va Di-rê. Bởi cớ ấy, ngày nay có tục ngữ rằng: Trên núi của Ðức Giê-hô-va sẽ có sắm sẵn. 아브라함이 그 땅 이름을 여호와 이레라 하였으므로, 오늘날까지 사람들이 이르기를, 여호와의 산에서 준비되리라 하더라. (따옴◄창세기 22장 14절)