베트남어

편집

동사

편집
  • 베트남 한자(Từ Ghép : 복합어): 轉交
  1. (다른 사람의 손을 거쳐) 돌리다, 넘기다.
  • không cầu hỏi Đức Giê-hô-va. Vì thế, Ngài khiến vua phải chết, và chuyển giao vương quyền cho Đa-vít, con của Gie-sê. 여호와께 묻지 아니하였으므로, 여호와께서 왕을 죽이시고, 왕권을 이새의 아들 다윗에게 넘겨 주셨더라. (따옴역대상 10장 14절)