베트남어 편집

동사 편집


IPA [døiˀ˧˨]
  • Anh thường dậy lúc mấy giờ ? 당신은 보통 몇 시에 일어납니까?
  • Thưa quý ngài, xin mời quá bước đến nhà của đầy tớ quý ngài, nghỉ đêm và rửa chân, rồi sáng mai quý ngài có thể dậy sớm lên đường. 내 주여, 제발 제 집으로 오셔서 발도 씻으시고 하룻밤 묵어가십시오, 그러시다가 내일 아침에 일찍 일어나 길을 떠나시면 되지 않겠습니까? (따옴창세기 19장 2절)
  • Các vị đứng dậy lên đường hướng về Sô-đôm. Áp-ra-ham theo tiễn chân họ đi. 그 사람들이 거기서 일어나서 소돔으로 향하고 아브라함은 그들을 전송하러 함께 나가니라. (따옴창세기 18장 16절)
  • 3. (없는 상태에서 있는 상태로 변화가) 생기다, 일어나다.
  • Anh em không biết rằng một chút men đủ làm dậy cả đống bột sao? 적은 누룩이 온 덩어리에 퍼지는 것을 알지 못하느냐? (따옴고린도전서 5장 6절)