dự
베트남어
편집명사
편집
동사
편집- (얼굴을) 보이다.
- Một hôm, khi các con trai và con gái Gióp đang dự tiệc tại nhà người con trai trưởng, 하루는 욥의 자녀들이 그 맏아들의 집에서 음식을 먹으며 포도주를 마실 때에, (따옴◄욥기 1장 13절)
- Anh chị em đang dự một trận chiến như anh chị em đã thấy nơi tôi và bây giờ cũng nghe tôi vẫn còn chiến đấu. 너희에게도 그와 같은 싸움이 있으니 너희가 내 안에서 본 바요 이제도 내 안에서 듣는 바니라. (따옴◄빌립보서 1장 30절)
- 준비하다.
- ta sẽ dự bị đồ cần dùng cho nó. 내가 이제 그것을 위하여 준비하리라. (따옴◄역대상 22장 5절)