베트남어

편집

동사

편집


IPA [di˦.kɯ˦](표준), [zi˦.kɯ˦](북부)
IPA [ji˦.kɯ˦](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 移居
  1. 이거하다. 이주하다.
  • Khi dân chúng di cư khỏi phía đông thì họ tìm được một bình nguyên ở vùng đất Xi-na, nên định cư tại đó. 이에 그들이 동방으로 옮기다가 시날 평지를 만나 거기 거류하며. (따옴창세기 11장 2절)