베트남어 편집

동사 편집


IPA [hɯŋ˦.føn˦˥](표준, 북부), [ɦɯŋ˦.føŋ˦˥](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 興奮
  • 1. 흥분하다.
  • Rồi Đức Giê-hô-va giục giã lòng của tổng đốc Giu-đa là Xô-rô-ba-bên, con trai Sa-anh-thi-ên, lòng của thầy tế lễ thượng phẩm Giê-hô-sua, con trai Giô-xa-đác, và lòng của tất cả dân hưng phấn. Họ đều đến làm việc tại 여호와께서 스알디엘의 아들 유다 총독 스룹바벨의 마음과 여호사닥의 아들 대제사장(大祭司長) 여호수아의 마음과 남은 바 모든 백성(百姓)의 마음을 흥분(興奮)시키시매. (따옴학개 1장 14절)