베트남어

편집

동사

편집


IPA [haˀ˧˨.leɲˀ˧˨](표준, 북부), [ɦaˀ˧˨˧.lenˀ˧˨˧](남부)
  1. 명령내리다. 하령하다.
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 下令
  • Bấy giờ, Vua Hê-rốt thấy mình bị các nhà thông thái đánh lừa, nên tức giận vô cùng, liền hạ lệnh tàn sát tất cả trẻ em từ hai tuổi trở xuống, tại Bết-lê-hem và các vùng phụ cận, theo như thời gian các nhà thông thái cho biết. 이에 헤롯이 박사들에게 속은 줄 알고 심히 노하여 사람을 보내어, 베들레헴과 그 모든 지경 안에 있는 사내아이를 박사들에게 자세히 알아본 그 때를 기준하여 두 살부터 그 아래로 다 죽이니. (따옴마태복음 2장 16절)