베트남어

편집

동사

편집
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 混合
  1. 혼합하다. 섞다.
  • Các ngươi phải giữ các quy tắc của Ta. Ngươi không được cho hai con vật khác giống giao cấu với nhau, không được gieo trong cánh đồng của ngươi hai thứ hạt khác nhau, không được mặc áo vải hỗn hợp, dệt bằng hai thứ sợi khác nhau. 내 가르침에 복종하여라. 종류가 다른 두 짐승을 교미시키지 마라. 밭에다가 종류가 다른 두 씨를 심지 마라. 종류가 다른 두 재료를 섞어서 만든 옷을 입지 마라. (따옴레위기 19장 19절)