영어 편집

음성 듣기  
 
IPA [hei]

동사 편집

스페인어 편집

IPA [ai]
  • hay un hombre en la calle. 거리에 한 남자가 있다.
  • hay dos hombres en la calle. 거리에 두 남자가 있다.
  • ¿Puedes cerrar la ventana? Hay mucho ruido. 창문 좀 닫아줄래? 무척 시끄럽구나.
  • ¿qué hay? 잘 지내니?

베트남어 편집


IPA [hai]

형용사 편집

  1. 재미있는.
  • Phim này hay. 이 영화는 재미있다.
  1. 잘하다.
  • Một trong các chuyên gia kinh luật đến đó nghe họ tranh luận và thấy Ngài trả lời rất hay, nên hỏi Ngài: Trong tất cả các điều răn, điều nào lớn nhất? 서기관 중 한 사람이 그들이 변론하는 것을 듣고 예수께서 잘 대답하신 줄을 알고 나아와 묻되 모든 계명 중에 첫째가 무엇이니이까? (따옴마가복음 12장 28절)

동사 편집

  • Bà ấy nói với chồng bà: Mình à, tôi biết người hay đi ngang qua nhà chúng ta đây, là người thánh của Đức Chúa Trời. 여인이 그의 남편에게 이르되 항상 우리를 지나가는 이 사람은 하나님의 거룩한 사람인 줄을 내가 아노니. (따옴열왕기하 4장 9절)

접속사 편집

  • Vậy thì, hoặc ăn, hoặc uống hay làm việc gì hãy vì vinh quang của Chúa mà làm. 그런즉 너희가 먹든지 마시든지 무엇을 하든지 다 하나님의 영광을 위하여 하라. (따옴고린도전서 10장 31절)