베트남어

편집

명사

편집


IPA [hjenˀ˧˨](표준, 북부), [ɦjenˀ˧˨˧](남부)
  1. 현재, 지금.
  • hiện giờ chúng nặng hơn cát biển Nên tôi đã vội thốt ra. 지금 그것은 바다의 모래보다도 더 무거우므로 내 말들이 삼켜졌느니라. (따옴욥기 6장 3절)

동사

편집
  1. 나타나다.
  • Đức Giê-hô-va hiện ra với Áp-ram và phán: Ta sẽ ban xứ nầy cho dòng dõi con. Tại đây, Áp-ram lập một bàn thờ cho Đức Giê-hô-va, là Đấng đã hiện ra với ông. 여호와께서 아브람에게 나타나 이르시되 내가 이 땅을 네 자손에게 주리라 하신지라 자기에게 나타나신 여호와께 그가 그 곳에서 제단을 쌓고. (따옴창세기 12장 7절)