대문
임의의 문서로
로그인
설정
기부
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
hiện
언어
주시
편집
베트남어
편집
명사
편집
IPA
[
hjenˀ˧˨
]
(표준, 북부),
[
ɦjenˀ˧˨˧
]
(남부)
베트남 한자 (
쯔놈
)
:
現
외
현재
,
지금
.
Vì
hiện
giờ chúng nặng hơn cát biển Nên tôi đã vội thốt ra. 지금 그것은 바다의 모래보다도 더 무거우므로 내 말들이 삼켜졌느니라.
(따옴
◄
욥기 6장 3절)
동사
편집
나타나다
.
Đức Giê-hô-va
hiện
ra với Áp-ram và phán: Ta sẽ ban xứ nầy cho dòng dõi con. Tại đây, Áp-ram lập một bàn thờ cho Đức Giê-hô-va, là Đấng đã
hiện
ra với ông. 여호와께서 아브람에게 나타나 이르시되 내가 이 땅을 네 자손에게 주리라 하신지라 자기에게 나타나신 여호와께 그가 그 곳에서 제단을 쌓고.
(따옴
◄
창세기 12장 7절)