베트남어

편집

동사

편집


IPA [kiɲ˦˥.fukˀ˧˨](표준, 북부), [kin˦˥.fukˀ˧˨˧](남부)
  1. 경복하다. 두려워하다.
  • Khi cả Y-sơ-ra-ên đã nghe phán quyết của vua, họ lấy làm kính phục vua, vì họ thấy rằng vua có sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời để thi hành công lý. 온 이스라엘이 왕이 판결한 재판을 듣고 왕을 두려워하였으니, 이는 그들이 왕 안에 하나님의 지혜가 있어 재판함을 보았음이라. (따옴왕상 3장 28절)