kết hôn
베트남어
편집동사
편집
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 結婚
- 결혼하다.
- Đây là điều CHÚA phán dạy về các con gái của Sê-lô-phát, chúng muốn kết hôn với ai tùy ý nhưng chỉ hãy kết hôn trong các chi tộc trong chi tộc của tổ phụ mình. 슬로브핫의 딸들에게 대한 여호와의 명령이 이러하니라 이르시되 슬로브핫의 딸들은 마음대로 시집가려니와 오직 그 조상 지파의 종족에게로만 시집갈지니. (따옴◄민수기 36장 1절)