베트남어

편집

동사

편집


IPA [ket˦˥.hɤpˀ˧˨](표준, 북부), [ket˦˥.ɦɤpˀ˧˨˧](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 結合
  1. 결합하다.
  • Nhưng ai kết hợp với Chúa thì có cùng một tinh thần với Ngài. 주와 합하는 자는 한 영이니라. (따옴고린도전서 6장 17절)