베트남어

편집

동사

편집


IPA [xɑŋ˧˨˧.ɗiɲˀ˧˨]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 肯定
  1. 긍정하다.
  • Vì chúng ta khẳng định rằng loài người được xưng công chính bởi đức tin chứ không bởi việc làm theo kinh luật. 그러므로 사람이 의롭다 하심을 얻는 것은 율법의 행위에 있지 않고 믿음으로 되는 줄 우리가 인정하노라. (따옴로마서 3장 28절)