베트남어

편집

동사

편집


IPA [xai˦.xøn˧˨˧]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 開墾
  1. 개간하다.
  • Hãy gieo công chính, rồi sẽ gặt được tình thương. Hãy khai khẩn đất hoang; đây là thời kiếm tìm ĐỨC CHÚA cho đến khi Người đến làm mưa công chính trên các ngươi. 너희 자신에게 의로 심고 자비로 거두라. 너희 묵은 땅을 파 일구라. 이는 지금이 주를 찾을 때임이니, 그가 오셔서 너희에게 의를 비처럼 내리실 때까지라. (따옴호세아 10장 12절)