베트남어

편집

동사

편집


IPA [xai˦.makˀ˧˨]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 開幕
  1. 개막하다.
  • Một dòng sông lửa chảy ra từ trước mặt Ngài. Hàng ngàn thiên sứ phục vụ Ngài, hàng triệu thiên sứ khác đứng trước mặt Ngài. Phiên tòa sắp khai mạc, các sách đều mở ra. 불같은 강이 흘러 그 분 앞에서 나오니 수백만 명이 그 분을 섬기고 수천만 명이 그 분 앞에 섰는데, 심판이 준비되었고 그 책들이 펼쳐졌더라. (따옴다니엘 7장 10절)