베트남어

편집

동사

편집
  1. 개간하다. 개척하다.
  • nhưng cả vùng đồi núi cũng thuộc về các ngươi; dù là rừng rậm các ngươi cũng sẽ khai phá ra và bờ cõi các vùng ấy đều thuộc về các ngươi; các ngươi cũng sẽ trục xuất được dân Ca-na-an dù chúng cường thịnh và có chiến xa. 산간지방도 당신들의 것이 될 것이오. 산간지방이라 하더라도, 그 곳을 개간하여 이 끝에서 저 끝까지 차지하시오. 가나안 사람들이 철 병거를 가져서 강하다 하더라도, 당신들은 그들을 쫓아낼 수 있소. (따옴여호수아 17장 18절)