베트남어 편집

동사 편집


IPA [kjem˦.ɲjemˀ˧˨](표준, 북부), [kjem˦.ɲjemˀ˧˨˧](남부)
  • kiêm nhiệm cùng lúc hai chức trách kiêm nhiệm 두가지의 직책을 함께 겸임하다.