베트남어

편집

동사

편집


IPA [lam˧˨]
  1. 하다.
  • làm (việc) ? 그 애는 무엇을 하지? (직업이 무엇이지?)
  • Xin việc làm 일자리를 구하다.
  • Em thường dậy lúc 7(bảy) giờ . Thế mấy giờ anh đi làm ? 저는 보통 7시에 일어납니다. 그럼 몇 시에 일하러 갑니까?
  • Ngài phán với A-đam: Vì con đã nghe lời vợ, ăn trái cây Ta đã truyền lệnh đừng ăn nên đất đai bị rủa sả vì con; Cả đời con phải làm (lụng) khó nhọc mới có miếng ăn. 아담에게 이르시되 네가 네 아내의 말을 듣고 내가 네게 먹지 말라 한 나무의 열매를 먹었은즉 땅은 너로 말미암아 저주를 받고 너는 네 평생에 수고하여야 그 소산을 먹으리라. (따옴창세기 3장 17절)
  1. 관용구: làm ơn : ~ 해주십시오
  • Làm ơn tính tiền ! 계산해 주세요.
  1. 관용구: làm ơn cho : ~ 해주십시오
  • Xin lỗi , Anh làm ơn cho tôi hỏi. 실례합니다. 제가 뭐 좀 물어보려고 하는데요.
  1. 관용구: làm việc, việc làm