베트남어 편집

동사 편집


IPA [lakˀ˧˨.tʰaɲ˧˨](표준, 북부), [lakˀ˧˨˧.tʰaŋ˧˨](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 落成
  • 1. 낙성하다.
  • Ta sẽ dùng chiên què làm số sót, biến chiên đi lạc thành dân tộc hùng cường. Đức Giê-hô-va sẽ cai trị chúng tại núi Xi-on từ nay đến muôn đời muôn thuở. 발을 저는 자는 남은 백성이 되게 하며 멀리 쫓겨났던 자들이 강한 나라가 되게 하고 나 여호와가 시온 산에서 이제부터 영원까지 그들을 다스리리라 하셨나니. (따옴마가복음 4장 7절)