베트남어

편집


IPA [lwiɜ̰n tɜ̰p]

동사

편집
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어): 演習
  1. 연습하다, 연단하다, 단련하다.
  • Hãy tránh những chuyện huyền hoặc, làm ngược với đức tin, nhưng phải luyện tập lòng tin kính. 망령되고 허탄한 신화를 버리고 경건에 이르도록 네 자신을 연단하라. (따옴디모데전서 4장 7절)