베트남어

편집

명사

편집
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 命令
  1. 명령.
  • Tôi là Phao-lô, sứ đồ của Chúa Cứu Thế Giê-su, theo mệnh lệnh của Đức Chúa Trời là Đấng Cứu Rỗi chúng ta, và theo mệnh lệnh của Chúa Cứu Thế Giê-su là hy vọng của chúng ta, 우리 구주 하나님과 우리의 소망이신 그리스도 예수의 명령을 따라 그리스도 예수의 사도 된 바울은, (따옴디모데전서 1장 1절)

동사

편집
  1. 명령하다, 명하다, 지시하다.
  • Về vấn đề các trinh nữ, tôi không có mệnh lệnh của Chúa; nhưng bởi ơn thương xót của Chúa, tôi nêu ý kiến của mình như một người đáng tin cậy. 처녀에 대하여는 내가 주께 받은 계명이 없으되 주의 자비하심을 받아서 충성스러운 자가 된 내가 의견을 말하노니.