베트남어

편집

동사

편집
음성 듣기  
IPA [nɔʲ˦˥]
  1. 말하다, 가로다, 이르다.
  • Em nói gì? 너 무슨 말을 하는거지?
  • Anh chỉ nói 1 lần thôi. 난 (단지) 한번만 얘기한다.
  • A-đam nói rằng: Người nầy là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi mà ra. Người nầy sẽ được gọi là người nữ, vì nó do nơi người nam mà có. 아담이 가로되 이는 내 뼈 중의 뼈요 살 중의 살이라 이것을 남자에게서 취하였은즉 여자라 칭하리라 하니라. (따옴창세기 2장 23절)