대문
임의의 문서로
로그인
설정
지금 기부하기
If this site has been useful to you, please give today.
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
nay
언어
주시
편집
베트남어
편집
형용사
편집
음성
듣기
IPA
[
nai˦
]
«(과거와 미래의 시간과 구별된) 현재(지금)의 시간을 의미
»
이
~.
hôm nay
오늘(
𣋚𠉞
)
Năm
nay
là
năm
nào
? 올해는 어떤 년도(몇년도)입니까
? / Năm nay là năm 2007(
hai
ngàn
không
trăm
lẻ
bảy
) 올해는 2007년 입니다.
Chiều
nay
tôi
phải
đi
sân bay
Tân Sơn Nhất
đón
một
đoàn
khách
du lịch
Hàn Quốc
. 오늘 오후 저는 탄쇼녓공항에 한국의 한 여행객단체를 마중하러 나가야합니다.
ngày
nay
(=
thời
nay)
: 요즘