베트남어

편집

동사

편집


IPA [fɜn tɐːn]
  1. 분산하다, 흩다.
  • Rồi, từ đó Ðức Giê-hô-va làm cho loài người phân tán ra khắp trên mặt đất, và họ thôi công việc xây cất thành. 여호와께서 거기서 그들을 온 지면에 흩으신고로 그들이 성 쌓기를 그쳤더라. (따옴창세기 11장 8절)