베트남어

편집

동사

편집


IPA [famˀ˧˨.fap˦˥](표준, 북부), [famˀ˧˨˧.fap˦˥](남부)
  1. 법률위반하다, 범법하다.
  • Ta sẽ làm cho sạch mọi sự gian ác chúng nó đã phạm nghịch cùng ta; ta sẽ tha mọi sự gian ác chúng nó đã phạm nghịch cùng ta, và đã phạm pháp nghịch cùng ta. 내가 그들을 내게 범한 그 모든 죄악에서 정하게 하며 그들의 내게 범하며 행한 모든 죄악을 사할 것이라. (따옴예레미야 33장 8절)