베트남어

편집

동사

편집


IPA [fi˧˨˧.baŋ˦˥]
  1. 비방하다.
  • Ngươi phỉ báng và sỉ nhục ai? Cất tiếng lên cùng ai? Thật ngươi đã trừng con mắt nghịch với Ðấng Thánh của Y-sơ-ra-ên! 네가 누구를 조소하고 비방하였는가? 네가 누구에게 큰 소리를 쳤는가? 이스라엘의 거룩한 이에게 너는 거만한 눈길을 던졌다. (따옴열왕기하 19장 22절)