- IPA [kwok˦˥](표준, 북부), [gwok˦˥](남부)
- 나라, 국가, 국
- 파생어: quốc dân(國民), quốc hội(國會), quốc gia(國家), quốc giáo(國敎), quốc hoa(國花), Quốc Ngữ(國語), quốc pháp(國法), quốc phòng(國防), quốc tế(國際), quốc tịch(國籍), quốc thổ (國土), đế quốc(帝國), Hàn Quốc(韓國), Liên Hợp Quốc(聯合國), ngoại quốc(外國), Trung Quốc(中國), vương quốc(王國)