베트남어 편집

동사 편집


IPA [tin˦˥.ɲjemˀ˧˨]
  1. 신임하다.
  • Kìa, Đức Chúa Trời không tín nhiệm các thiên sứ Ngài, Dưới mắt Ngài, các tầng trời cũng chẳng trong sạch, 보게나, 하나님께서는 자신의 천사들도 신뢰하지 않으시며, 그분이 보시기에는 하늘도 더럽다네. (따옴욥기 15장 15절)