대문
임의의 문서로
로그인
설정
지금 기부하기
If this site has been useful to you, please give today.
위키낱말사전 소개
유의사항
검색
tháng
언어
주시
편집
베트남어
편집
명사
편집
IPA
[
tʰaŋ˦˥
]
베트남 한자:
(시간단위)
달
,
월
,
개월
.
Tháng
này
là
tháng
mấy
? 이 달은 몇 월입니까
?
Một
năm
có
mấy
tháng
? 1년엔 몇 달이 있습니까
?
Tháng
sau
em
sẽ
đi
.다음 달에 갈거예요.
hằng
tháng
매월