베트남어

편집

동사

편집


IPA [tʰaɔ˧˨˧.luønˀ˧˨](표준, 북부), [tʰaɔ˧˨˧.luøŋˀ˧˨˧](남부)
  1. 토론하다.
  • Phê-tu thảo luận với các cố vấn rồi đáp: Anh đã khiếu nại lên Hoàng Đế thì sẽ được ứng hầu Hoàng Đế! 베스도가 배석자들과 상의하고 가로되 네가 가이사에게 호소하였으니 가이사에게 갈 것이라 하니라. (따옴사도행전 25장 12절)