thực hành
베트남어
편집
- IPA [tʰɯkˀ˧˨.haɲ˧˨](표준, 북부), [tʰɯkˀ˧˨˧.ɦaŋ˧˨](남부)
명사
편집동사
편집- Thực hành một phương pháp 어떤 방법을 실행하다.
- Hãy thực hành và chú tâm vào những việc nầy, để mọi người thấy sự tiến bộ của con. 이 모든 일에 전심전력하여 너의 진보를 모든 사람에게 나타나게 하라. (따옴◄디모데전서 4장 15절)
- 유사어 : Thực hiện