베트남어

편집

동사

편집


IPA [tiɜp kɜ̰n]
  1. 근접하다.
  • Về phía đông họ lập cư cho tới ven sa mạc tiếp cận sông Êu-phơ-rát, vì họ có nhiều súc vật trong xứ Ga-la-át. 또 동으로 가서 거하여 유브라데강에서부터 광야 지경까지 미쳤으니 이는 길르앗 땅에서 그 생축이 번식함이라. (따옴역대상 5장 9절)
  1. 접근하다.
  • Mưa bão đang tiếp cận từ biển đông. 태풍이 동해로부터 접근하고 있다.