trang sức
베트남어
편집명사
편집- Hoàng hậu bị lột hết trang sức và bị lưu đày; Các nữ tỳ đấm ngực, rền rĩ như chim bồ câu. 황후가 벌거벗은 몸으로 끌려가니 시녀들이 가슴을 치며 비둘기처럼 슬피 우는구나. (따옴◄나훔 2장 7절)
동사
편집- (옷이나 악세사리 등으로 꾸며서 예쁘게 치장) 장식하다.
- Vì Ðức Giê-hô-va đẹp lòng dân sự Ngài; Ngài lấy sự cứu rỗi trang sức cho người khiêm nhường. 여호와께서는 자기 백성을 기뻐하시며 겸손한 자를 구원으로 아름답게 하심이로다.(따옴◄시편 149장 4절)