triệu tập
베트남어
편집동사
편집
- IPA [ʈjeʊˀ˧˨.tøpˀ˧˨](표준, 남부), [cjeʊˀ˧˨.tøpˀ˧˨](북부)
- 소집하다.
- Nghe tin cháu bị bắt, Áp-ram liền triệu tập đoàn gia nhân đã được huấn luyện thuần thục, gồm ba trăm mười tám người, đuổi theo quân đồng minh đến tận Đan. 아브람은 자기 골육이 끌려 갔다는 소식을 듣고 집에서 길러 낸 사병 삼백 십 팔 명을 소집하여 단까지 쫓아 갔다. (따옴◄창세기 14장 14절)