베트남어 편집

동사 편집


IPA [tujen˧˨˧]
  1. 뽑다, 고르다, 선택하다.
  • A-hi-tô-phe lại nói với Áp-sa-lôm: “Xin để tôi tuyển mười hai nghìn quân, và tôi sẽ lên đường đuổi theo Đa-vít ngay đêm nay. 아히도벨이 또 압살롬에게 이르되 이제 나로 하여금 사람 일만 이천을 택하게 하소서 오늘 밤에 내가 일어나서 다윗의 뒤를 따라. (따옴사무엘하 17장 1절)