베트남어 편집

동사 편집


IPA [sɐːk ɲɜ̰n]
  1. 확인하다.
  • Áp-ra-ham đã nói Nàng là em gái tôi. Nàng cũng xác nhận: Áp-ra-ham là anh tôi. Con làm điều này với lòng ngay thẳng và với bàn tay thanh sạch. 그가 나더러 이는 내 누이라고 하지 아니하였나이까 그 여인도 그는 내 오라비라 하였사오니 나는 온전한 마음과 깨끗한 손으로 이렇게 하였나이다. (따옴창세기 20장 5절)