베트남어 편집

동사 편집


IPA [sɜm fɐ̰ːm]
  1. 침범하다.
  • Trong lúc đó, Ha-xa-ên, vua Sy-ri, đến xâm phạm đất Gát, và choán lấy. Người cũng tính xâm phạm Giê-ru-sa-lem. 그 무렵, 아람 왕 하사엘이 가드로 쳐들어와 그 땅을 점령한 후, 이어 예루살렘을 치려고 올라왔습니다. (따옴열왕기하 12장 17절)