베트남어 편집

동사 편집


IPA [swɜt fɐːt]
  1. 출발하다.
  • đặt tên là Nô-ê, và nói: Trong công việc của chúng ta, trong nỗi lao khổ nhọc nhằn của tay chúng ta, đứa con nầy sẽ đem lại cho chúng ta niềm an ủi xuất phát từ đất mà Đức Giê-hô-va đã nguyền rủa. 이름을 노아라 하여 가로되 여호와께서 땅을 저주하시므로 수고로이 일하는 우리를 이 아들이 안위하리라 하였더라. (따옴창세기 5장 29절)