베트남어

편집


IPA [aɔ˦.ɯɤk˦˥]

명사

편집
  1. 바람, 소망 (所望).
  • Những ao ước của kẻ ác sẽ chẳng đi đến đâu. 악인들이 바라는 것은 성취되지 않으리라. (따옴시편 112장 10절)

동사

편집
  1. 원하다, 바라다.
  • Họ như kẻ nô lệ ao ước bóng hoàng hôn 종은 저녁 그늘을 몹시 바라고 (따옴욥기 7장 2절)