베트남어

편집
IPA [ha̰ːʔ˨˩](하노이), [haː˨˩˨](호찌민)

명사

편집
  • 베트남 한자 (Chữ Nôm : 쯔놈) :
  1. 여름.
  • Một khi quả đất còn, Thì mùa gieo và mùa gặt, Thời tiết lạnh và nóng, Mùa hạ và mùa đông, Ngày và đêm Sẽ chẳng bao giờ chấm dứt. 땅이 있을 동안에는 심음과 거둠과 추위와 더위와 여름과 겨울과 낮과 밤이 쉬지 아니하리라. (따옴창세기 8장 22절)

동사

편집
  • 베트남 한자 (Chữ Nôm : 쯔놈) :
  1. 내리다. 낮추다.
  • Hãy hạ mình xuống trước mặt Đức Chúa Trời thì Ngài sẽ đề cao anh chị em. 주 앞에서 낮추라 그리하면 주께서 너희를 높이시리라. (따옴야고보서 4장 10절)