베트남어

편집

동사

편집


IPA [ɲønˀ˧˨.tʰɯk˦˥]
  1. 이해하다, 파악하다, 알아차리다, 인식하다.
  • Lời ca của người nghe lời Ðức Chúa Trời, Nhận thức được cao kiến của Ðấng Chí cao, Xem sự hiện thấy của Ðấng Toàn năng, Sấp mình xuống mà mắt tự mở ra: 하나님의 말씀을 듣는 자가 말하며 지극히 높으신 자의 지식을 아는 자, 전능자의 이상을 보는 자, 엎드려서 눈을 뜬 자가 말하기를. (따옴민수기 24장 16절)