분류:베트남어 명사
"베트남어 명사" 분류에 속하는 문서
다음은 이 분류에 속하는 문서 8,005개 가운데 200개입니다.
(이전 페이지) (다음 페이지)A
B
- ba
- ba ba
- ba gác
- Ba Lan
- ba lê
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba sinh
- ba tiêu
- ba xuân
- ba đào
- ban
- ban công
- ban ngày
- ban đêm
- ban đầu
- bang giao
- bang trưởng
- bang tá
- banh chung
- bao
- bao báp
- bao bì
- bao cao su
- bao dương vật
- bao kiếm
- bao lơn
- bao tay
- bao thơ
- bao tải
- bao tử
- bem
- bi ca
- bi chí
- bi hài kịch
- bi khúc
- bi kịch
- bi đông
- bia
- bia miệng
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh chủng
- binh công xưởng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh nhu
- binh pháp
- binh phí
- binh phục
- binh quyền
- binh sĩ
- binh thư
- binh tình
- binh đoàn
- binh đội
- biên bản
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên giới
- biên khu
- biên lai
- biên nhận
- biên độ
- biên đội
- biên ải
- biên ủy
- biếm họa
- biến
- biến cố
- biến dị
- biến hình
- biến loạn
- biến thiên
- biến thái
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tấu
- biền
- biển
- biển Azov
- Biển Chết
- Biển Đen
- biển Đỏ
- biểu
- biểu bì
- biểu hiện
- biểu ngữ
- biểu thức
- biểu tượng
- biểu đồ
- biện chứng pháp
- biện pháp
- biệt danh
- biệt dược
- biệt hiệu
- biệt thự
- biệt động đội
- bom
- bom bay
- bom bi
- bom lân tinh
- bom nguyên tử
- bom từ trường
- bom đạn
- bong bóng
- boong
- Bosna và Hercegovina
- brom
- bung xung
- buýt
- buồm
- buồng
- buồng the
- buồng trứng
- buổi
- buổi chiều
- buổi sáng
- buổi trưa
- buổi tối
- bà
- bà ba
- bà chúa
- bà chủ
- bà con
- bà cô
- bà gia
- bà hoàng
- bà lớn
- bà mụ
- bà nhạc
- bà nội
- bà phước
- bà trẻ
- bà vãi
- bà đỡ
- bài
- bài ca
- bài hát
- bài học
- bài khoá
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài thuốc
- bài toán
- bài tập
- bài viết
- bài vị
- bài vở
- bàn
- bàn chân
- bàn chông
- bàn chải
- bàn cờ
- bàn ghế
- bàn giấy
- bàn là
- bàn mổ
- bàn phím
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn tính