bị
베트남어
편집명사 1
편집- bị cói 망태기
명사 2
편집- 베트남 한자: 被
- bị nói 피고가 말하길
동사
편집- 베트남 한자: 被
- nó bị kết án vì bạo hành. 그는 폭행 때문에 구속당했다.
- Vì mầy làm chuyện nầy, Mầy bị rủa thậm tệ hơn tất các loài thú khác, dù là loài hiền hay dữ. 네가 이런 일을 저질렀으니, 모든 집짐승과 들짐승 가운데서 네가 더 저주를 받아 (따옴◄창세기 3장 14절)
- Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một con trai khác thay cho A-bên đã bị Ca-in giết! 하나님은 가인에게 살해당한 아벨 대신 나에게 다른 아들을 주셨다! (따옴◄창세기 4장 25절)
- bị bệnh tâm thần. 정신병에 걸리다.
- bị cảm. 감기에 걸리다.
- bị tai nạn 사고를 당하다.